Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cot
/kɒt/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ crib) (Anh)
giường cũi (cho trẻ nhỏ)
(từ Mỹ) gường hẹp (trên tàu thủy…)
* Các từ tương tự:
cot-death
,
cotagent
,
cotangent
,
cotangential
,
cote
,
cotenant
,
coterie
,
coterminous
,
cothurnus