Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
convict
US
UK
verb
She was convicted of theft
find
or
prove
guilty
noun
The rioting convicts burnt down two prison buildings
prisoner
captive
Slang
con
jailbird
orBrit
also
gaolbird
Brit
lag
* Các từ tương tự:
conviction