Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
captive
/'kæptiv/
US
UK
Tính từ
bị giam cầm
a
captive
bird
con chim bị nhốt
hold (take) somebody captive (prisoner)
bắt giữ ai
Danh từ
người bị giam cầm; con vật bị nhốt
three
of
the
captives
tried
to
escape
ba trong số người bị giam cầm đã tìm cách trốn đi
* Các từ tương tự:
captive audience
,
captive balloon
,
Captive buyer