Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
contradictory
US
UK
adjective
The witnesses' descriptions of the robbers are contradictory
inconsistent
paradoxical
incongruous
conflicting
incompatible
discrepant
ambiguous
ambivalent