Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ambiguous
/,æm'bigjʊəs/
US
UK
Tính từ
tối nghĩa, nhập nhằng, nước đôi
an
ambiguous
smile
nụ cười nước đôi
* Các từ tương tự:
ambiguous definition
,
ambiguously
,
ambiguousness