Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
consort
/'kɒnsɜ:t/
US
UK
Danh từ
vợ; chồng
the
prince
consort
chồng nữ hòang
Động từ
(+ with)
(nghĩa xấu) đi lại với, kết giao với
he'd
been
consorting
with
known
criminals
nó đi lại với những tên tội phạm khét tiếng
phù hợp với, hòa hợp với
consort
with
something
phù hợp với cái gì
* Các từ tương tự:
consortia
,
consortial
,
consortism
,
consortium
,
Consortium bank