Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
console
/kən'səʊl/
US
UK
Động từ
(+ for, on)
an ủi
console
somebody
for
(
on
)
a
loss
an ủi ai bị mất mát
Danh từ
bàn điều khiển (của máy điện toán…)
(TV, radio) để đứng trên mặt sàn
rầm chìa (đỡ một chiếc giá…)
* Các từ tương tự:
console operator
,
console printer
,
console terminal
,
console type
,
console typewriter
,
console-mirror
,
console-radio
,
console-table
,
consoler