Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
conjecture
/kən'dʒekt∫[r]/
US
UK
Động từ
(+ about)
đoán, phỏng đoán
it
was
just
as
I
had
conjectured
quả đúng như tôi đã đóan
Danh từ
sự phỏng đóan, sự ước đoán
điều phỏng đoán, điều ước đoán
be
right
in
a
conjecture
phỏng đoán đúng
your
theory
is
pure
conjecture
lý thuyết của anh chỉ là đơn thuần phỏng đóan mà thôi
* Các từ tương tự:
conjecturer