Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
conducive
/kən'dju:siv/
/kən'du:siv/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
conducive to something
dẫn đến, mang lại
these
noisy
conditions
aren't
really
conducive
to
concentrated
work
những điều kiện ồn ào này khó mà làm cho người ta tập trung vào công việc được
* Các từ tương tự:
conduciveness