Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
noisy
/'nɔizi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
làm ồn, ồn ào, om sòm, ầm ĩ
noisy
children
những đứa trẻ hay làm ồn
a
noisy
class-room
một lớp học ồn ào