composition
/,kɒmpə'zi∫n/
Danh từ
sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm
một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Beethoven
bài luận (ở trường)
kết cấu; cấu tạo
kết cấu của đất
anh ta hơi tàng tàng
bố cục (trong một bức họa…)
chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà…)
sàn nhà bằng chất liệu tổng hợp