Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cloth
US
UK
noun
The curtains are made of cloth, not plastic
fabric
material
textile
Chiefly
Brit
stuff
He is a man of the cloth
the
cloth
the
clergy
the
(
religious
)
ministry
the
priesthood
* Các từ tương tự:
clothe
,
clothes