Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
clank
/klæŋk/
US
UK
Danh từ
tiếng loảng xoảng (xích sắt khi kéo, mở…)
Động từ
[làm] kêu loảng xoảng
the
chain
clanked
as
the
ship's
anchor
was
lowed
into
the
sea
xích sắt kêu lỏang xoảng khi người ta thả neo xuống biển
* Các từ tương tự:
clanky