Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
circus
/'sɜ:kəs/
US
UK
Danh từ
đòan xiếc
(khẩu ngữ) cảnh náo nhiệt
(trong tên địa điểm) giao điểm hoa thị (nhiều con đường gặp nhau)
Piccadilly
Circus
Giao điểm hoa thị Piccadilly
trường đấu (cổ La Mã)
the circus
(số ít) buổi trình diễn xiếc
go
to
the
circus
đi xem xiếc
* Các từ tương tự:
circusy