Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cheese
/t∫i:z/
US
UK
Danh từ
phó mát; bánh phó mát
mứt
lemon
cheese
mứt chanh
a big cheese
xem
big
different as chalk and (from) cheese
xem
different
Động từ
cheese somebody off
(thường dừng ở dạng bị động) (khẩu ngữ) làm cho bực mình, làm cho chán, làm cho thất vọng
he's
cheesed
off
with
his
job
nó chán ngấy công việc của nó rồi
* Các từ tương tự:
cheese antenna
,
cheese-board
,
cheese-cake
,
cheese-cloth
,
cheese-drainer
,
cheese-off
,
cheese-paring
,
cheese-rennet
,
cheeseburger