Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cheerful
/'t∫jəfl/
US
UK
Tính từ
vui, phấn khời, hớn hở, tươi cười
a
cheerful
face
gương mặt hớn hở
vui mắt
cheerful
colours
màu sắc vui mắt
a
cheerful
room
căn phòng vui mắt
vui lòng, không miễn cưỡng (việc làm)
* Các từ tương tự:
cheerfully
,
cheerfulness