Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ceremonious
/,seri'məʊniəs/
US
UK
Tính từ
rất chú trọng nghi thức
kiểu cách
he
unveiled
the
picture
with
a
ceremonious
gesture
ông ta vén tấm màn che bức tranh với một dáng điệu thật kiểu cách
* Các từ tương tự:
ceremoniously
,
ceremoniousnes
,
ceremoniousness