Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ceremonious
/ˌserəˈmoʊnijəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :formal and serious :suitable for a ceremony
She
read
the
announcement
in
a
very
ceremonious
way
.
a
ceremonious
entrance
-
compare
unceremonious