Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
caper
/'keipə[r]/
US
UK
Động từ
chạy tung tăng
lambs
capering
[
about
]
in
the
fields
cừu non chạy tung tăng trên cánh đồng
Danh từ
sự chạy tung tăng
(khẩu ngữ) hành động tinh quái; bất lương
cut a caper
nhảy cỡn lên; làm chuyện điên rồ
Danh từ
(thực vật) cây bạch hoa
nụ bạch hoa (giầm để chế nước xốt)
* Các từ tương tự:
capercailie
,
capercailye
,
capercailze