Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
canyon
US
UK
noun
The canyon created by the river is more than a thousand feet deep
gorge
ravine
gully
or
gulley
pass
defile
Brit
dialect
gill
or
ghyll
US
and
Canadian
coul
‚
e
gulch
US
gap
arroyo