Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
canyon
/ˈkænjən/
US
UK
noun
plural -yons
[count] :a deep valley with steep rock sides and often a stream or river flowing through it
the
Grand
Canyon