Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
canvass
/'kænvəs/
US
UK
Động từ
vận động
go
out
canvassing
[
for
votes
]
đi vận động bầu cử
phát hiện ý kiến (cử tri…)
đề xuất để thảo luận
Danh từ
cuộc vận động bầu cử
* Các từ tương tự:
canvasser