Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cage
/keidʒ/
US
UK
Danh từ
lồng, chuồng (nhốt chim, súc vật nuôi)
buồng, lồng (thang chuyên chở ở hầm mỏ…)
Động từ
nhốt vào lồng, nhốt vào chuồng
cage somebody in
làm cho ai cảm thấy tù túng
I
felt
terribly
caged
in
that
office
tôi cảm thấy tù túng kinh khủng ở cơ quan này
* Các từ tương tự:
cage antenna
,
cagey