Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
buttocks
US
UK
noun
A person with large buttocks should not wear tight shorts
bottom
behind
derri
Š
re
seat
rear
rear
end
backside
posterior
hindquarters
fundament
Colloq
Brit
bum
arse
US
hinie
can
tush
or
tushy
or
tushie
tokus
or
tochis
or
tuchis
keister
or
keester
butt
tail
prat
ass
Slang
cheeks
duff