Danh từ
(tục, lóng)
(Mỹ ass) mông đít, hậu môn
(thường kèm theo một tính từ) đồ, người
Đồ ngu!
lick somebody's arse
not know one's arse from one's elbow
Động từ
arse about (around)
(Anh, lóng)
làm mất thì giờ
đừng làm mất thì giờ nữa, đưa trả giày đây cho tớ