Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
burgle
/'bɜ:gl/
US
UK
Động từ
(từ Mỹ burglarize, burglarise)
ăn trộm sau khi đột nhập vào nhà
burgle
a
shop
ăn trộm một cửa hàng
we
were
burgled
while
we
were
on
holiday
chúng tôi bị trộm trong khi chúng tôi đi nghỉ