Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
burglar
US
UK
noun
The burglars, remarkably, didn't take the most valuable paintings
housebreaker
thief
robber
sneak-thief
cat
burglar
US
second-story
or
second-storey
man