Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bun
/bʌn/
US
UK
Danh từ
bánh ngọt tròn
a
currant
bun
bánh ngọt tròn nhân nho
búi tóc
put
one's
hair
in
a
bun
vấn tóc thành búi
have a bun in the oven
(khẩu ngữ, đùa) có thai
* Các từ tương tự:
bun-fight
,
buna
,
bunch
,
buncher
,
bunchiness
,
bunching
,
bunching factor
,
bunching voltage
,
bunchy