Danh từ
    
    thùng xô (để múc nước)
    
    (cách viết khác bucketful) thùng đầy, xô đầy
    
    
    
    hai xô đầy nước
    
    gàu (ở guồng nước)
    
    (số nhiều) lượng lớn (nước mắt, nước mưa…)
    
    
    
    trời mưa như trút nước
    
    
    
    cô ta khóc, nước mắt như mưa
    
    a drop in the bucket (ocean)
    
    
    
    kick the bucket
    
    
    
    Động từ
    
    bucket [down]
    
    xối xả, như trút nước (mưa)
    
    
    
    mưa như trút nước cả buổi chiều