Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Brittle
/'britl/
US
UK
Tính từ
giòn, dễ vỡ, dễ gãy
as
brittle
as
thin
glass
giòn như thủy tinh mỏng
have a brittle temper dễ cáu, hay cáu
chói tay, khó chịu (âm thanh)
a
brittle
laugh
tiếng cười chói tai
khắc nghiệt, không có tình
a
cold
brittle
woman
một bà lạnh lùng, không có tình
* Các từ tương tự:
brittle program
,
brittlely
,
brittleness