Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brittle
/ˈbrɪtn̩/
US
UK
adjective
brittler; brittlest
[or more ~; most ~]
easily broken or cracked
brittle
glass
brittle
bones
not strong :easily damaged
The
countries
formed
a
brittle [=
fragile
]
alliance
.
sharp in sound
a
brittle
laugh
a
high
, brittle
voice