Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bridle
/'braidl/
US
UK
Danh từ
dây cương (ngựa)
Động từ
thắng cương (cho ngựa)
kiềm chế
bridle
one's
ambitions
kiềm chế tham vọng của mình
bridle
one's
tongue
giữ mồm giữ miệng
(+ at) hất đầu giận dữ
he
bridled
[
with
anger
]
at
her
offensive
remarks
nó hất đầu giận dữ khi nghe những nhận xét xúc phạm của cô ta
* Các từ tương tự:
bridle path
,
bridle-bridge
,
bridle-hand
,
bridle-rein
,
bridle-road
,
bridler