Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
breakage
/'breikidʒ/
US
UK
Danh từ
sự vỡ, sự gãy
vật bị vỡ, vật bị gãy
(thường số nhiều)
đồ vật vỡ gãy
the
hotel
allow
£300
a
year
for
breakages
khách sạn chi 300 bảng mỗi năm cho đồ vật bị vỡ gãy