Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brash
/bræ∫/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu)
hỗn láo
a
brash
answer
câu trả lời hỗn láo
lòe loẹt (màu sắc, quần áo)
he
was
wearing
a
rather
brash
tie
anh ta mang một chiếc ca vát hơi lòe loẹt
* Các từ tương tự:
brashly
,
brashness