Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
braggart
US
UK
noun
That braggart William Smith talks about himself incessantly
boaster
bragger
braggadocio
windbag
peacock
show-off
Scaramouch
or
Scaramouche
Slang
big-mouth
loud-mouth
gasbag