Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
braggart
/ˈbrægɚt/
US
UK
noun
plural -garts
[count] :a person who brags a lot
a
loudmouthed
braggart