Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
boost
/bu:st/
US
UK
Động từ
tăng lên
boost
an
electric
current
tăng một dòng điện
boost
imports
tăng nhập khẩu
boost
production
nâng sản xuất lên
giúp đỡ; khíck lệ
the
unexpected
win
boosted
the
team's
morale
trận thắng bất ngờ đã khích lệ tinh thần của toàn đội
Danh từ
sự tăng
a
boost
in
exports
sự tăng hàng xuất khẩu
sự giúp đỡ; sự khích lệ
give
the
economy
a
boost
khích lệ nền kinh tế
* Các từ tương tự:
booster