Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bombast
US
UK
noun
The speaker continued to bore the audience with his pompous bombast
pretentious
language
flatulence
bluster
show
grandiloquence
magniloquence
hot
air
bravado
boast
boasting
Literary
gasconade
rodomontade
Colloq
puffery
* Các từ tương tự:
bombastic