Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
berate
/bɪˈreɪt/
US
UK
verb
-rates; -rated; -rating
[+ obj] formal :to yell at (someone) :to criticize (someone) in a loud and angry way
She
berated
[=
scolded
]
her
son
for
coming
home
late
.