Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bequeath
/bi'kwi:ð/
US
UK
Động từ
để lại (bằng chúc thư)
he
bequeathed
£1000
to
charity
ông ta làm chúc thư để lại 1000 bảng cho tổ chức từ thiện
(nghĩa bóng) truyền lại cho đời sau
discoveries
bequeathed
to
us
by
scientists
of
the
last
century
những phát minh do các nhà khoa học thế kỷ trước truyền lại cho chúng ta