Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bemoan
US
UK
verb
She bitterly bemoaned the loss of her sole companion, her canary
lament
mourn
or
grieve
or
weep
or
moan
for