Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
belongings
/bi'lɒŋiŋz/
US
UK
Danh từ
số nhiều
đồ đạc hành lý, đồ đạc của cải
the
tourists
lost
all
their
belongings
in
the
hotel
fire
du khách mất hết đồ đạc hành lý trong vụ cháy khách sạn