Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
belongings
US
UK
noun
He returned home to find all his belongings in the street
(
personal
)
property
effects
possessions
goods
things
chattels