Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
beholden
/bi'həʊdən/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
beholden to somebody [for something]
(từ cũ) chịu ơn ai
we
were
much
beholden
to
him
for
him
kindness
chúng tôi chịu ơn ông ta rất nhiều về lòng tốt của ông