Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
becoming
/bi'kʌmiŋ/
US
UK
Tính từ
vừa vặn
a
becoming
hat
chiếc mũ đội vừa vặn
xứng hợp
cursing
is
not
becoming
to
a
lady
cái lối chửi rủa là không xứng hợp với một bà tử tế
* Các từ tương tự:
becomingly