Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bead
/bi:d/
US
UK
Danh từ
hạt, hột (của chuỗi hạt)
beads
(số nhiều)
chuỗi hạt đeo cổ
beads
(số nhiều)
hột, giọt
beads
of
sweat
on
his
forehead
những giọt mồ hôi trên trán nó
draw a bead
xem
draw
* Các từ tương tự:
bead capacitor
,
bead transistor
,
beading
,
beadle
,
beadledom
,
beady