Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
barrier
/bæriə[r]/
US
UK
Danh từ
cái chắn đường; hàng rào
show
your
ticket
at
the
barrier
xuất trình vé ở chỗ chắn đường
barriers
of
race
and
religion
hàng rào chủng tộc và tôn giáo
the
language
barrier
hàng rào ngôn ngữ
* Các từ tương tự:
barrier cream
,
barrier reef
,
Barriers to entry