Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
barely
/beəli/
US
UK
Phó từ
chỉ vừa đủ, chỉ mới
he
can
barely
read
or
write
anh ta chỉ mới biết đọc biết viết
[một cách] trần trụi, [một cách] trống rỗng
the
room
was
barely
furnished
gian phòng gần như trống rỗng không có đồ đạc