Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
barefoot
/'beəfʊt/
US
UK
Tính từ, Phó từ
(cách viết khác barefooted)
[để] chân không
children
running
barefoot
in
the
sand
trẻ em chạy chân không trên cát
* Các từ tương tự:
barefooted