Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bamboozle
/bæm'bu:zl/
US
UK
Động từ
(khẩu ngữ)
làm bối rối, làm rối trí
you're
completely
bamboozled
me
anh làm tôi rối bời lên
bamboozle something into [doing] something
lừa ai làm gì
he
bamboozled
me
into
believing
that
he'd
lost
all
his
money
hắn lừa tôi làm tôi tin hắn đã mất tiền của hắn
bamboozle somebody out of something
đánh lừa ai lấy cái gì
* Các từ tương tự:
bamboozlement
,
bamboozler